Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế bản vẽ thi công công trình "Trụ sở cục thuế tỉnh Bình Định" / Phạm Hùng; Nghd.: Đỗ Quang Thành, Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 283 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15797, PD/TK 15797
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 2 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công an quận Ba Đình / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09248, PD/TK 09248
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 3 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công an thành phố Thái Bình / Phạm Văn Tuyển; Nghd.: Lê Văn Cường, Vũ Thị Khánh Chi . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 251tr; 30cm+ 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14692, PD/TK 14692
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công ty cổ phần thương mại Vipco - Hải Phòng / Trần Văn Tùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 240 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15940, PD/TK 15940
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 5 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công ty in ấn Xích Long, Tp Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Hợp; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 258 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17120, PD/TK 17120
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công ty xây dựng Cảnh Hưng / Hà Văn Cảnh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 221 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15903, PD/TK 15903
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công ty Xây dựng số 1 Sông Hồng - Hà Nội / Vũ Xuân Minh; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn, Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 177 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09259, PD/TK 09259
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở công ty xây dựng Trường Tân, Đồng Nai / Lê Văn Thưởng; Nghd.: Nguyễn Tiến Thành, Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 186 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15724, PD/TK 15724
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở cơ quan hành chính Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng / Bùi Thế Trung; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 251 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17059, PD/TK 17059
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở cơ quan trung ương hội cựu chiến binh Việt Nam - Hà Nội. / Nguyễn Đình Cường; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 236 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14602, PD/TK 14602
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở cục thuế / Lê Thanh Quang; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 297 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17126, PD/TK 17126
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc Công ty Bảo Hiểm Hà Nam / Nguyễn Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 247 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17115, PD/TK 17115
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc công ty SIMCO / Hoàng Văn Cương; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 202 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15943, PD/TK 15943
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc công ty thuốc lá Sài gòn / Nguyễn Đình An; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 197 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14598, PD/TK 14598
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 15 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc công ty xây dựng An Kim Hải - Hải Phòng / Mai Xuân Tùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 246 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15739, PD/TK 15739
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc Matexim / Hồ Chí Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 213 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17140, PD/TK 17140
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Thiết kế bản vẽ thi công Trụ sở làm việc Sở Địa chính Hà Nội / Nguyễn Nam Tiến; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 206 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09587, PD/TK 09587
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 18 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở UBND quận Hải An, Hải Phòng / Bùi Đức Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành, Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 251 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14622, PD/TK 14622
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở UBND quận Hoàng Mai-Hà Nội / Nguyễn Bá Hóa; Nghd.: Nguyễn Xuân Hòa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 209 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17134, PD/TK 17134
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở và làm việc Công ty Vận tải Thành Dũng / Nguyễn Thành Đạt; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Quang Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 261 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17056, PD/TK 17056
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 21 Thiết kế bản vẽ thi công Ủy ban Nhân dân quận Từ Liêm - Hà nội. / Phạm Văn Khang; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Nguyễn Tiến Thành . - Hải Phòng: Trường Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2015 . - 195tr.; 30cm, 14BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14796, PD/TK 14796
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Thiết kế KTBVTC"Trụ sở làm việc Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam (BIDV)-Chi nhánh Đông Hải Phòng / Trần Đức Tới, Nguyễn Trung Nam, Nguyễn Hùng Phương; Nghd.: Đỗ Quang Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 199tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19376
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công "Trụ sở làm việc công ty xây dựng Hoàng Huy-Hải Phòng" / Nguyễn Trường Sơn, Nguyễn Huy Hoàng, Phạm Văn Quyền; Nghd.: Vũ Thị Khánh Chi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 201tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19374
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Công trình trụ sở Bảo hiểm xã hội tỉnh Điện Biên / Lê Đỗ Hải Long, Đỗ Danh Đạt; Nghd.: Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 241tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19770
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trụ sở Cục thuế Thanh Hóa - Khu Đông Hương - Thành phố Thanh Hóa / Vũ Văn Ánh; Nghd.: Ths. Phạm Văn Tùng, TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 198 tr. ; 30 cm + 08 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09592, PD/TK 09592
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 26 Thiết kế trụ sở văn phòng cho thuê khu đô thị Mễ Trì, Từ Liêm, Hà Nội / Trần Xuân Chính; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 203 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15732, PD/TK 15732
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Trụ sở làm việc cảng vụ hàng hải Hải Phòng / Lê Xuân Đạo, Lê Quang Huy, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 191tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19936
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Trụ sở ngân hàng ĐT & PT BIDV chi nhánh Hải Phòng / Trần Hữu Trường Phú, Nguyễn Văn Huân, Nguyễn Vinh Quang; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam 2020 . - 229tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19378
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Trụ sở ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Thanh Xuân / Lê Bá Hoàng; Nghd.: ThS. Nguyễn Xuân Lộc, ThS. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 203 tr. ; 30 cm. + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08624, Pd/Tk 08624
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :